Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
pennyweight [pwt]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] pennyweight [pwt]
0.01 Roman) 0.0248 pwt
0.10 Roman) 0.2476 pwt
1 Roman) 2.48 pwt
2 Roman) 4.95 pwt
3 Roman) 7.43 pwt
5 Roman) 12.38 pwt
10 Roman) 24.76 pwt
20 Roman) 49.51 pwt
50 Roman) 123.78 pwt
100 Roman) 247.56 pwt
1000 Roman) 2476 pwt

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang pennyweight

1 Roman) = 2.48 pwt

1 pwt = 0.403941 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to pwt:
15 Roman) = 15 × 2.48 pwt = 37.13 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác