Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Mỹ) [stone (US)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 Roman) 0.000007 stone (US)
0.10 Roman) 0.000068 stone (US)
1 Roman) 0.000679 stone (US)
2 Roman) 0.001358 stone (US)
3 Roman) 0.002037 stone (US)
5 Roman) 0.003395 stone (US)
10 Roman) 0.006790 stone (US)
20 Roman) 0.0136 stone (US)
50 Roman) 0.0340 stone (US)
100 Roman) 0.0679 stone (US)
1000 Roman) 0.6790 stone (US)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

1 Roman) = 0.000679 stone (US)

1 stone (US) = 1473 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to stone (US):
15 Roman) = 15 × 0.000679 stone (US) = 0.010185 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác