Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 Roman) 0.000003 qr (US)
0.10 Roman) 0.000034 qr (US)
1 Roman) 0.000340 qr (US)
2 Roman) 0.000679 qr (US)
3 Roman) 0.001019 qr (US)
5 Roman) 0.001698 qr (US)
10 Roman) 0.003395 qr (US)
20 Roman) 0.006790 qr (US)
50 Roman) 0.0170 qr (US)
100 Roman) 0.0340 qr (US)
1000 Roman) 0.3395 qr (US)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

1 Roman) = 0.000340 qr (US)

1 qr (US) = 2945 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to qr (US):
15 Roman) = 15 × 0.000340 qr (US) = 0.005093 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác