Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Roman) 0.005662 Greek)
0.10 Roman) 0.0566 Greek)
1 Roman) 0.5662 Greek)
2 Roman) 1.13 Greek)
3 Roman) 1.70 Greek)
5 Roman) 2.83 Greek)
10 Roman) 5.66 Greek)
20 Roman) 11.32 Greek)
50 Roman) 28.31 Greek)
100 Roman) 56.62 Greek)
1000 Roman) 566.18 Greek)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Roman) = 0.566176 Greek)

1 Greek) = 1.77 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.566176 Greek) = 8.49 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác