Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Roman) 0.000001 Hebrew)
0.10 Roman) 0.000011 Hebrew)
1 Roman) 0.000113 Hebrew)
2 Roman) 0.000225 Hebrew)
3 Roman) 0.000338 Hebrew)
5 Roman) 0.000563 Hebrew)
10 Roman) 0.001126 Hebrew)
20 Roman) 0.002251 Hebrew)
50 Roman) 0.005629 Hebrew)
100 Roman) 0.0113 Hebrew)
1000 Roman) 0.1126 Hebrew)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 Roman) = 0.000113 Hebrew)

1 Hebrew) = 8883 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Hebrew):
15 Roman) = 15 × 0.000113 Hebrew) = 0.001689 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác