Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
| denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000113 Greek) |
| 0.10 Roman) | 0.001132 Greek) |
| 1 Roman) | 0.0113 Greek) |
| 2 Roman) | 0.0226 Greek) |
| 3 Roman) | 0.0340 Greek) |
| 5 Roman) | 0.0566 Greek) |
| 10 Roman) | 0.1132 Greek) |
| 20 Roman) | 0.2265 Greek) |
| 50 Roman) | 0.5662 Greek) |
| 100 Roman) | 1.13 Greek) |
| 1000 Roman) | 11.32 Greek) |
Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Roman) = 0.011324 Greek)
1 Greek) = 88.31 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.011324 Greek) = 0.169853 Greek)