Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
phần tư (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
| denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | phần tư (Anh) [qr (UK)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000003 qr (UK) |
| 0.10 Roman) | 0.000030 qr (UK) |
| 1 Roman) | 0.000303 qr (UK) |
| 2 Roman) | 0.000606 qr (UK) |
| 3 Roman) | 0.000909 qr (UK) |
| 5 Roman) | 0.001516 qr (UK) |
| 10 Roman) | 0.003031 qr (UK) |
| 20 Roman) | 0.006063 qr (UK) |
| 50 Roman) | 0.0152 qr (UK) |
| 100 Roman) | 0.0303 qr (UK) |
| 1000 Roman) | 0.3031 qr (UK) |
Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)
1 Roman) = 0.000303 qr (UK)
1 qr (UK) = 3299 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to qr (UK):
15 Roman) = 15 × 0.000303 qr (UK) = 0.004547 qr (UK)