Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang dekagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị dekagram [dag]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
dekagram [dag]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

dekagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang dekagram

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] dekagram [dag]
0.01 Roman) 0.003850 dag
0.10 Roman) 0.0385 dag
1 Roman) 0.3850 dag
2 Roman) 0.7700 dag
3 Roman) 1.16 dag
5 Roman) 1.93 dag
10 Roman) 3.85 dag
20 Roman) 7.70 dag
50 Roman) 19.25 dag
100 Roman) 38.50 dag
1000 Roman) 385.00 dag

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang dekagram

1 Roman) = 0.385000 dag

1 dag = 2.60 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to dag:
15 Roman) = 15 × 0.385000 dag = 5.78 dag

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác