Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.002831 Greek) |
| 0.10 Roman) | 0.0283 Greek) |
| 1 Roman) | 0.2831 Greek) |
| 2 Roman) | 0.5662 Greek) |
| 3 Roman) | 0.8493 Greek) |
| 5 Roman) | 1.42 Greek) |
| 10 Roman) | 2.83 Greek) |
| 20 Roman) | 5.66 Greek) |
| 50 Roman) | 14.15 Greek) |
| 100 Roman) | 28.31 Greek) |
| 1000 Roman) | 283.09 Greek) |
Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Roman) = 0.283088 Greek)
1 Greek) = 3.53 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.283088 Greek) = 4.25 Greek)