Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
| denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.000002 Greek) |
| 0.10 Roman) | 0.000019 Greek) |
| 1 Roman) | 0.000189 Greek) |
| 2 Roman) | 0.000377 Greek) |
| 3 Roman) | 0.000566 Greek) |
| 5 Roman) | 0.000944 Greek) |
| 10 Roman) | 0.001887 Greek) |
| 20 Roman) | 0.003775 Greek) |
| 50 Roman) | 0.009436 Greek) |
| 100 Roman) | 0.0189 Greek) |
| 1000 Roman) | 0.1887 Greek) |
Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Roman) = 0.000189 Greek)
1 Greek) = 5299 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 0.000189 Greek) = 0.002831 Greek)