Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 Roman) 0.001320 AT (US)
0.10 Roman) 0.0132 AT (US)
1 Roman) 0.1320 AT (US)
2 Roman) 0.2640 AT (US)
3 Roman) 0.3960 AT (US)
5 Roman) 0.6600 AT (US)
10 Roman) 1.32 AT (US)
20 Roman) 2.64 AT (US)
50 Roman) 6.60 AT (US)
100 Roman) 13.20 AT (US)
1000 Roman) 132.00 AT (US)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 Roman) = 0.132000 AT (US)

1 AT (US) = 7.58 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to AT (US):
15 Roman) = 15 × 0.132000 AT (US) = 1.98 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác