Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Anh) [stone (UK)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 Roman) 0.000006 stone (UK)
0.10 Roman) 0.000061 stone (UK)
1 Roman) 0.000606 stone (UK)
2 Roman) 0.001213 stone (UK)
3 Roman) 0.001819 stone (UK)
5 Roman) 0.003031 stone (UK)
10 Roman) 0.006063 stone (UK)
20 Roman) 0.0121 stone (UK)
50 Roman) 0.0303 stone (UK)
100 Roman) 0.0606 stone (UK)
1000 Roman) 0.6063 stone (UK)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang stone (Anh)

1 Roman) = 0.000606 stone (UK)

1 stone (UK) = 1649 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to stone (UK):
15 Roman) = 15 × 0.000606 stone (UK) = 0.009094 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác