Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Roman) 0.1600 Roman)
0.10 Roman) 1.60 Roman)
1 Roman) 16.00 Roman)
2 Roman) 32.00 Roman)
3 Roman) 48.00 Roman)
5 Roman) 80.00 Roman)
10 Roman) 160.00 Roman)
20 Roman) 320.00 Roman)
50 Roman) 800.00 Roman)
100 Roman) 1600 Roman)
1000 Roman) 16000 Roman)

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 Roman) = 16.00 Roman)

1 Roman) = 0.062500 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to Roman):
15 Roman) = 15 × 16.00 Roman) = 240.00 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác