Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang gram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị gram [g]
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
gram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang gram
| denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | gram [g] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.0385 g |
| 0.10 Roman) | 0.3850 g |
| 1 Roman) | 3.85 g |
| 2 Roman) | 7.70 g |
| 3 Roman) | 11.55 g |
| 5 Roman) | 19.25 g |
| 10 Roman) | 38.50 g |
| 20 Roman) | 77.00 g |
| 50 Roman) | 192.50 g |
| 100 Roman) | 385.00 g |
| 1000 Roman) | 3850 g |
Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang gram
1 Roman) = 3.85 g
1 g = 0.259740 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to g:
15 Roman) = 15 × 3.85 g = 57.75 g