Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị kilôgram [kg]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
kilôgram [kg]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] kilôgram [kg]
0.01 Roman) 0.000039 kg
0.10 Roman) 0.000385 kg
1 Roman) 0.003850 kg
2 Roman) 0.007700 kg
3 Roman) 0.0116 kg
5 Roman) 0.0192 kg
10 Roman) 0.0385 kg
20 Roman) 0.0770 kg
50 Roman) 0.1925 kg
100 Roman) 0.3850 kg
1000 Roman) 3.85 kg

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang kilôgram

1 Roman) = 0.003850 kg

1 kg = 259.74 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to kg:
15 Roman) = 15 × 0.003850 kg = 0.057750 kg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác