Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang decigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị decigram [dg]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
decigram [dg]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

decigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang decigram

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] decigram [dg]
0.01 Roman) 0.3850 dg
0.10 Roman) 3.85 dg
1 Roman) 38.50 dg
2 Roman) 77.00 dg
3 Roman) 115.50 dg
5 Roman) 192.50 dg
10 Roman) 385.00 dg
20 Roman) 770.00 dg
50 Roman) 1925 dg
100 Roman) 3850 dg
1000 Roman) 38500 dg

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang decigram

1 Roman) = 38.50 dg

1 dg = 0.025974 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to dg:
15 Roman) = 15 × 38.50 dg = 577.50 dg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác