Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
denarius (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] | drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Roman) | 0.0113 Greek) |
| 0.10 Roman) | 0.1132 Greek) |
| 1 Roman) | 1.13 Greek) |
| 2 Roman) | 2.26 Greek) |
| 3 Roman) | 3.40 Greek) |
| 5 Roman) | 5.66 Greek) |
| 10 Roman) | 11.32 Greek) |
| 20 Roman) | 22.65 Greek) |
| 50 Roman) | 56.62 Greek) |
| 100 Roman) | 113.24 Greek) |
| 1000 Roman) | 1132 Greek) |
Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Roman) = 1.13 Greek)
1 Greek) = 0.883117 Roman)
Ví dụ
Convert 15 Roman) to Greek):
15 Roman) = 15 × 1.13 Greek) = 16.99 Greek)