Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] sang đơn vị poundal [pdl]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
poundal [pdl]

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang poundal

denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] poundal [pdl]
0.01 Roman) 0.002733 pdl
0.10 Roman) 0.0273 pdl
1 Roman) 0.2733 pdl
2 Roman) 0.5466 pdl
3 Roman) 0.8199 pdl
5 Roman) 1.37 pdl
10 Roman) 2.73 pdl
20 Roman) 5.47 pdl
50 Roman) 13.67 pdl
100 Roman) 27.33 pdl
1000 Roman) 273.31 pdl

Cách chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang poundal

1 Roman) = 0.273307 pdl

1 pdl = 3.66 Roman)

Ví dụ

Convert 15 Roman) to pdl:
15 Roman) = 15 × 0.273307 pdl = 4.10 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi denarius (La Mã Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác