Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
quart (Anh) [qt (UK)]

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang quart (Anh)

thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 teaspoon (US) 0.000043 qt (UK)
0.10 teaspoon (US) 0.000434 qt (UK)
1 teaspoon (US) 0.004337 qt (UK)
2 teaspoon (US) 0.008674 qt (UK)
3 teaspoon (US) 0.0130 qt (UK)
5 teaspoon (US) 0.0217 qt (UK)
10 teaspoon (US) 0.0434 qt (UK)
20 teaspoon (US) 0.0867 qt (UK)
50 teaspoon (US) 0.2168 qt (UK)
100 teaspoon (US) 0.4337 qt (UK)
1000 teaspoon (US) 4.34 qt (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang quart (Anh)

1 teaspoon (US) = 0.004337 qt (UK)

1 qt (UK) = 230.58 teaspoon (US)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (US) to qt (UK):
15 teaspoon (US) = 15 × 0.004337 qt (UK) = 0.065053 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác