Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 teaspoon (US) 0.001735 fl oz (UK)
0.10 teaspoon (US) 0.0173 fl oz (UK)
1 teaspoon (US) 0.1735 fl oz (UK)
2 teaspoon (US) 0.3469 fl oz (UK)
3 teaspoon (US) 0.5204 fl oz (UK)
5 teaspoon (US) 0.8674 fl oz (UK)
10 teaspoon (US) 1.73 fl oz (UK)
20 teaspoon (US) 3.47 fl oz (UK)
50 teaspoon (US) 8.67 fl oz (UK)
100 teaspoon (US) 17.35 fl oz (UK)
1000 teaspoon (US) 173.47 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 teaspoon (US) = 0.173474 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 5.76 teaspoon (US)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (US) to fl oz (UK):
15 teaspoon (US) = 15 × 0.173474 fl oz (UK) = 2.60 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác