Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang gill (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
gill (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang gill (Anh)
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] | gill (Anh) [gi (UK)] |
---|---|
0.01 teaspoon (US) | 0.000347 gi (UK) |
0.10 teaspoon (US) | 0.003469 gi (UK) |
1 teaspoon (US) | 0.0347 gi (UK) |
2 teaspoon (US) | 0.0694 gi (UK) |
3 teaspoon (US) | 0.1041 gi (UK) |
5 teaspoon (US) | 0.1735 gi (UK) |
10 teaspoon (US) | 0.3469 gi (UK) |
20 teaspoon (US) | 0.6939 gi (UK) |
50 teaspoon (US) | 1.73 gi (UK) |
100 teaspoon (US) | 3.47 gi (UK) |
1000 teaspoon (US) | 34.69 gi (UK) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang gill (Anh)
1 teaspoon (US) = 0.034695 gi (UK)
1 gi (UK) = 28.82 teaspoon (US)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (US) to gi (UK):
15 teaspoon (US) = 15 × 0.034695 gi (UK) = 0.520421 gi (UK)