Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang gill (Mỹ)
| thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] | gill (Mỹ) [gi] |
|---|---|
| 0.01 teaspoon (US) | 0.000417 gi |
| 0.10 teaspoon (US) | 0.004167 gi |
| 1 teaspoon (US) | 0.0417 gi |
| 2 teaspoon (US) | 0.0833 gi |
| 3 teaspoon (US) | 0.1250 gi |
| 5 teaspoon (US) | 0.2083 gi |
| 10 teaspoon (US) | 0.4167 gi |
| 20 teaspoon (US) | 0.8333 gi |
| 50 teaspoon (US) | 2.08 gi |
| 100 teaspoon (US) | 4.17 gi |
| 1000 teaspoon (US) | 41.67 gi |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang gill (Mỹ)
1 teaspoon (US) = 0.041667 gi
1 gi = 24.00 teaspoon (US)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (US) to gi:
15 teaspoon (US) = 15 × 0.041667 gi = 0.625000 gi