Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang exalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị exalít [EL]
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
exalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang exalít
| thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] | exalít [EL] |
|---|---|
| 0.01 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 0.10 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 1 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 2 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 3 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 5 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 10 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 20 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 50 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 100 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
| 1000 teaspoon (US) | 0.000000 EL |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang exalít
1 teaspoon (US) = 0.000000 EL
1 EL = 202884136211057999872 teaspoon (US)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (US) to EL:
15 teaspoon (US) = 15 × 0.000000 EL = 0.000000 EL