Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang picolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị picolít [pL]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
picolít [pL]

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

picolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang picolít

thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] picolít [pL]
0.01 teaspoon (US) 49289216 pL
0.10 teaspoon (US) 492892159 pL
1 teaspoon (US) 4928921594 pL
2 teaspoon (US) 9857843187 pL
3 teaspoon (US) 14786764781 pL
5 teaspoon (US) 24644607969 pL
10 teaspoon (US) 49289215937 pL
20 teaspoon (US) 98578431875 pL
50 teaspoon (US) 246446079687 pL
100 teaspoon (US) 492892159375 pL
1000 teaspoon (US) 4928921593750 pL

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang picolít

1 teaspoon (US) = 4928921594 pL

1 pL = 0.000000 teaspoon (US)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (US) to pL:
15 teaspoon (US) = 15 × 4928921594 pL = 73933823906 pL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác