Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang ccf
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị ccf [ccf]
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
ccf
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang ccf
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] | ccf [ccf] |
---|---|
0.01 teaspoon (US) | 0.000000 ccf |
0.10 teaspoon (US) | 0.000000 ccf |
1 teaspoon (US) | 0.000002 ccf |
2 teaspoon (US) | 0.000003 ccf |
3 teaspoon (US) | 0.000005 ccf |
5 teaspoon (US) | 0.000009 ccf |
10 teaspoon (US) | 0.000017 ccf |
20 teaspoon (US) | 0.000035 ccf |
50 teaspoon (US) | 0.000087 ccf |
100 teaspoon (US) | 0.000174 ccf |
1000 teaspoon (US) | 0.001741 ccf |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang ccf
1 teaspoon (US) = 0.000002 ccf
1 ccf = 574504 teaspoon (US)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (US) to ccf:
15 teaspoon (US) = 15 × 0.000002 ccf = 0.000026 ccf