Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 teaspoon (US) 0.000000 cor (Biblical)
0.10 teaspoon (US) 0.000002 cor (Biblical)
1 teaspoon (US) 0.000022 cor (Biblical)
2 teaspoon (US) 0.000045 cor (Biblical)
3 teaspoon (US) 0.000067 cor (Biblical)
5 teaspoon (US) 0.000112 cor (Biblical)
10 teaspoon (US) 0.000224 cor (Biblical)
20 teaspoon (US) 0.000448 cor (Biblical)
50 teaspoon (US) 0.001120 cor (Biblical)
100 teaspoon (US) 0.002240 cor (Biblical)
1000 teaspoon (US) 0.0224 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang cor (Kinh Thánh)

1 teaspoon (US) = 0.000022 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 44635 teaspoon (US)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (US) to cor (Biblical):
15 teaspoon (US) = 15 × 0.000022 cor (Biblical) = 0.000336 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác