Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)]
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
bath (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] | bath (Kinh Thánh) [bath (Biblical)] |
---|---|
0.01 teaspoon (US) | 0.000002 bath (Biblical) |
0.10 teaspoon (US) | 0.000022 bath (Biblical) |
1 teaspoon (US) | 0.000224 bath (Biblical) |
2 teaspoon (US) | 0.000448 bath (Biblical) |
3 teaspoon (US) | 0.000672 bath (Biblical) |
5 teaspoon (US) | 0.001120 bath (Biblical) |
10 teaspoon (US) | 0.002240 bath (Biblical) |
20 teaspoon (US) | 0.004481 bath (Biblical) |
50 teaspoon (US) | 0.0112 bath (Biblical) |
100 teaspoon (US) | 0.0224 bath (Biblical) |
1000 teaspoon (US) | 0.2240 bath (Biblical) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang bath (Kinh Thánh)
1 teaspoon (US) = 0.000224 bath (Biblical)
1 bath (Biblical) = 4463 teaspoon (US)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (US) to bath (Biblical):
15 teaspoon (US) = 15 × 0.000224 bath (Biblical) = 0.003361 bath (Biblical)