Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang decimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị decimét khối [dm^3]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
decimét khối [dm^3]

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

decimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang decimét khối

thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] decimét khối [dm^3]
0.01 teaspoon (US) 0.000049 dm^3
0.10 teaspoon (US) 0.000493 dm^3
1 teaspoon (US) 0.004929 dm^3
2 teaspoon (US) 0.009858 dm^3
3 teaspoon (US) 0.0148 dm^3
5 teaspoon (US) 0.0246 dm^3
10 teaspoon (US) 0.0493 dm^3
20 teaspoon (US) 0.0986 dm^3
50 teaspoon (US) 0.2464 dm^3
100 teaspoon (US) 0.4929 dm^3
1000 teaspoon (US) 4.93 dm^3

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang decimét khối

1 teaspoon (US) = 0.004929 dm^3

1 dm^3 = 202.88 teaspoon (US)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (US) to dm^3:
15 teaspoon (US) = 15 × 0.004929 dm^3 = 0.073934 dm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác