Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang mililít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị mililít [mL]
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
mililít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang mililít
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] | mililít [mL] |
---|---|
0.01 teaspoon (US) | 0.0493 mL |
0.10 teaspoon (US) | 0.4929 mL |
1 teaspoon (US) | 4.93 mL |
2 teaspoon (US) | 9.86 mL |
3 teaspoon (US) | 14.79 mL |
5 teaspoon (US) | 24.64 mL |
10 teaspoon (US) | 49.29 mL |
20 teaspoon (US) | 98.58 mL |
50 teaspoon (US) | 246.45 mL |
100 teaspoon (US) | 492.89 mL |
1000 teaspoon (US) | 4929 mL |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang mililít
1 teaspoon (US) = 4.93 mL
1 mL = 0.202884 teaspoon (US)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (US) to mL:
15 teaspoon (US) = 15 × 4.93 mL = 73.93 mL