Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang thùng (Anh)

thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 teaspoon (US) 0.000000 bbl (UK)
0.10 teaspoon (US) 0.000003 bbl (UK)
1 teaspoon (US) 0.000030 bbl (UK)
2 teaspoon (US) 0.000060 bbl (UK)
3 teaspoon (US) 0.000090 bbl (UK)
5 teaspoon (US) 0.000151 bbl (UK)
10 teaspoon (US) 0.000301 bbl (UK)
20 teaspoon (US) 0.000602 bbl (UK)
50 teaspoon (US) 0.001506 bbl (UK)
100 teaspoon (US) 0.003012 bbl (UK)
1000 teaspoon (US) 0.0301 bbl (UK)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang thùng (Anh)

1 teaspoon (US) = 0.000030 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 33204 teaspoon (US)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (US) to bbl (UK):
15 teaspoon (US) = 15 × 0.000030 bbl (UK) = 0.000452 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác