Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang hectolít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị hectolít [hL]
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
hectolít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang hectolít
| thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] | hectolít [hL] |
|---|---|
| 0.01 teaspoon (US) | 0.000000 hL |
| 0.10 teaspoon (US) | 0.000005 hL |
| 1 teaspoon (US) | 0.000049 hL |
| 2 teaspoon (US) | 0.000099 hL |
| 3 teaspoon (US) | 0.000148 hL |
| 5 teaspoon (US) | 0.000246 hL |
| 10 teaspoon (US) | 0.000493 hL |
| 20 teaspoon (US) | 0.000986 hL |
| 50 teaspoon (US) | 0.002464 hL |
| 100 teaspoon (US) | 0.004929 hL |
| 1000 teaspoon (US) | 0.0493 hL |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang hectolít
1 teaspoon (US) = 0.000049 hL
1 hL = 20288 teaspoon (US)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (US) to hL:
15 teaspoon (US) = 15 × 0.000049 hL = 0.000739 hL