Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang cốc (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
cốc (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang cốc (Anh)
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] | cốc (Anh) [cup (UK)] |
---|---|
0.01 teaspoon (US) | 0.000173 cup (UK) |
0.10 teaspoon (US) | 0.001735 cup (UK) |
1 teaspoon (US) | 0.0173 cup (UK) |
2 teaspoon (US) | 0.0347 cup (UK) |
3 teaspoon (US) | 0.0520 cup (UK) |
5 teaspoon (US) | 0.0867 cup (UK) |
10 teaspoon (US) | 0.1735 cup (UK) |
20 teaspoon (US) | 0.3469 cup (UK) |
50 teaspoon (US) | 0.8674 cup (UK) |
100 teaspoon (US) | 1.73 cup (UK) |
1000 teaspoon (US) | 17.35 cup (UK) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang cốc (Anh)
1 teaspoon (US) = 0.017347 cup (UK)
1 cup (UK) = 57.65 teaspoon (US)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (US) to cup (UK):
15 teaspoon (US) = 15 × 0.017347 cup (UK) = 0.260211 cup (UK)