Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang cốc (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thìa cà phê (Mỹ)
Định nghĩa:
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang cốc (hệ mét)
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] | cốc (hệ mét) [cup (metric)] |
---|---|
0.01 teaspoon (US) | 0.000197 cup (metric) |
0.10 teaspoon (US) | 0.001972 cup (metric) |
1 teaspoon (US) | 0.0197 cup (metric) |
2 teaspoon (US) | 0.0394 cup (metric) |
3 teaspoon (US) | 0.0591 cup (metric) |
5 teaspoon (US) | 0.0986 cup (metric) |
10 teaspoon (US) | 0.1972 cup (metric) |
20 teaspoon (US) | 0.3943 cup (metric) |
50 teaspoon (US) | 0.9858 cup (metric) |
100 teaspoon (US) | 1.97 cup (metric) |
1000 teaspoon (US) | 19.72 cup (metric) |
Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang cốc (hệ mét)
1 teaspoon (US) = 0.019716 cup (metric)
1 cup (metric) = 50.72 teaspoon (US)
Ví dụ
Convert 15 teaspoon (US) to cup (metric):
15 teaspoon (US) = 15 × 0.019716 cup (metric) = 0.295735 cup (metric)