Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị nanolít [nL]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
nanolít [nL]

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang nanolít

thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] nanolít [nL]
0.01 teaspoon (US) 49289 nL
0.10 teaspoon (US) 492892 nL
1 teaspoon (US) 4928922 nL
2 teaspoon (US) 9857843 nL
3 teaspoon (US) 14786765 nL
5 teaspoon (US) 24644608 nL
10 teaspoon (US) 49289216 nL
20 teaspoon (US) 98578432 nL
50 teaspoon (US) 246446080 nL
100 teaspoon (US) 492892159 nL
1000 teaspoon (US) 4928921594 nL

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang nanolít

1 teaspoon (US) = 4928922 nL

1 nL = 0.000000 teaspoon (US)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (US) to nL:
15 teaspoon (US) = 15 × 4928922 nL = 73933824 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác