Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang thùng (dầu)

thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 teaspoon (US) 0.000000 bbl (oil)
0.10 teaspoon (US) 0.000003 bbl (oil)
1 teaspoon (US) 0.000031 bbl (oil)
2 teaspoon (US) 0.000062 bbl (oil)
3 teaspoon (US) 0.000093 bbl (oil)
5 teaspoon (US) 0.000155 bbl (oil)
10 teaspoon (US) 0.000310 bbl (oil)
20 teaspoon (US) 0.000620 bbl (oil)
50 teaspoon (US) 0.001550 bbl (oil)
100 teaspoon (US) 0.003100 bbl (oil)
1000 teaspoon (US) 0.0310 bbl (oil)

Cách chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang thùng (dầu)

1 teaspoon (US) = 0.000031 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 32256 teaspoon (US)

Ví dụ

Convert 15 teaspoon (US) to bbl (oil):
15 teaspoon (US) = 15 × 0.000031 bbl (oil) = 0.000465 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thìa cà phê (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác