Chuyển đổi minim (Mỹ) sang thùng lớn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị thùng lớn [tun]
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
thùng lớn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang thùng lớn
| minim (Mỹ) [minim (US)] | thùng lớn [tun] |
|---|---|
| 0.01 minim (US) | 0.000000 tun |
| 0.10 minim (US) | 0.000000 tun |
| 1 minim (US) | 0.000000 tun |
| 2 minim (US) | 0.000000 tun |
| 3 minim (US) | 0.000000 tun |
| 5 minim (US) | 0.000000 tun |
| 10 minim (US) | 0.000001 tun |
| 20 minim (US) | 0.000001 tun |
| 50 minim (US) | 0.000003 tun |
| 100 minim (US) | 0.000006 tun |
| 1000 minim (US) | 0.000065 tun |
Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang thùng lớn
1 minim (US) = 0.000000 tun
1 tun = 15482880 minim (US)
Ví dụ
Convert 15 minim (US) to tun:
15 minim (US) = 15 × 0.000000 tun = 0.000001 tun