Chuyển đổi minim (Mỹ) sang quart (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
quart (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang quart (Anh)
| minim (Mỹ) [minim (US)] | quart (Anh) [qt (UK)] |
|---|---|
| 0.01 minim (US) | 0.000001 qt (UK) |
| 0.10 minim (US) | 0.000005 qt (UK) |
| 1 minim (US) | 0.000054 qt (UK) |
| 2 minim (US) | 0.000108 qt (UK) |
| 3 minim (US) | 0.000163 qt (UK) |
| 5 minim (US) | 0.000271 qt (UK) |
| 10 minim (US) | 0.000542 qt (UK) |
| 20 minim (US) | 0.001084 qt (UK) |
| 50 minim (US) | 0.002711 qt (UK) |
| 100 minim (US) | 0.005421 qt (UK) |
| 1000 minim (US) | 0.0542 qt (UK) |
Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang quart (Anh)
1 minim (US) = 0.000054 qt (UK)
1 qt (UK) = 18447 minim (US)
Ví dụ
Convert 15 minim (US) to qt (UK):
15 minim (US) = 15 × 0.000054 qt (UK) = 0.000813 qt (UK)