Chuyển đổi minim (Mỹ) sang gill (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
gill (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang gill (Mỹ)
minim (Mỹ) [minim (US)] | gill (Mỹ) [gi] |
---|---|
0.01 minim (US) | 0.000005 gi |
0.10 minim (US) | 0.000052 gi |
1 minim (US) | 0.000521 gi |
2 minim (US) | 0.001042 gi |
3 minim (US) | 0.001563 gi |
5 minim (US) | 0.002604 gi |
10 minim (US) | 0.005208 gi |
20 minim (US) | 0.0104 gi |
50 minim (US) | 0.0260 gi |
100 minim (US) | 0.0521 gi |
1000 minim (US) | 0.5208 gi |
Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang gill (Mỹ)
1 minim (US) = 0.000521 gi
1 gi = 1920 minim (US)
Ví dụ
Convert 15 minim (US) to gi:
15 minim (US) = 15 × 0.000521 gi = 0.007813 gi