Chuyển đổi minim (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
minim (Mỹ) [minim (US)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

minim (Mỹ) [minim (US)] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 minim (US) 0.000021 fl oz (US)
0.10 minim (US) 0.000208 fl oz (US)
1 minim (US) 0.002083 fl oz (US)
2 minim (US) 0.004167 fl oz (US)
3 minim (US) 0.006250 fl oz (US)
5 minim (US) 0.0104 fl oz (US)
10 minim (US) 0.0208 fl oz (US)
20 minim (US) 0.0417 fl oz (US)
50 minim (US) 0.1042 fl oz (US)
100 minim (US) 0.2083 fl oz (US)
1000 minim (US) 2.08 fl oz (US)

Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 minim (US) = 0.002083 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 480.00 minim (US)

Ví dụ

Convert 15 minim (US) to fl oz (US):
15 minim (US) = 15 × 0.002083 fl oz (US) = 0.031250 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác