Chuyển đổi minim (Mỹ) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
minim (Mỹ) [minim (US)]
feet khối [ft^3]

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang feet khối

minim (Mỹ) [minim (US)] feet khối [ft^3]
0.01 minim (US) 0.000000 ft^3
0.10 minim (US) 0.000000 ft^3
1 minim (US) 0.000002 ft^3
2 minim (US) 0.000004 ft^3
3 minim (US) 0.000007 ft^3
5 minim (US) 0.000011 ft^3
10 minim (US) 0.000022 ft^3
20 minim (US) 0.000044 ft^3
50 minim (US) 0.000109 ft^3
100 minim (US) 0.000218 ft^3
1000 minim (US) 0.002176 ft^3

Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang feet khối

1 minim (US) = 0.000002 ft^3

1 ft^3 = 459603 minim (US)

Ví dụ

Convert 15 minim (US) to ft^3:
15 minim (US) = 15 × 0.000002 ft^3 = 0.000033 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác