Chuyển đổi minim (Mỹ) sang cốc (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
cốc (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang cốc (hệ mét)
| minim (Mỹ) [minim (US)] | cốc (hệ mét) [cup (metric)] |
|---|---|
| 0.01 minim (US) | 0.000002 cup (metric) |
| 0.10 minim (US) | 0.000025 cup (metric) |
| 1 minim (US) | 0.000246 cup (metric) |
| 2 minim (US) | 0.000493 cup (metric) |
| 3 minim (US) | 0.000739 cup (metric) |
| 5 minim (US) | 0.001232 cup (metric) |
| 10 minim (US) | 0.002464 cup (metric) |
| 20 minim (US) | 0.004929 cup (metric) |
| 50 minim (US) | 0.0123 cup (metric) |
| 100 minim (US) | 0.0246 cup (metric) |
| 1000 minim (US) | 0.2464 cup (metric) |
Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang cốc (hệ mét)
1 minim (US) = 0.000246 cup (metric)
1 cup (metric) = 4058 minim (US)
Ví dụ
Convert 15 minim (US) to cup (metric):
15 minim (US) = 15 × 0.000246 cup (metric) = 0.003697 cup (metric)