Chuyển đổi minim (Mỹ) sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]
cốc (Anh) [cup (UK)]

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang cốc (Anh)

minim (Mỹ) [minim (US)] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 minim (US) 0.000002 cup (UK)
0.10 minim (US) 0.000022 cup (UK)
1 minim (US) 0.000217 cup (UK)
2 minim (US) 0.000434 cup (UK)
3 minim (US) 0.000651 cup (UK)
5 minim (US) 0.001084 cup (UK)
10 minim (US) 0.002168 cup (UK)
20 minim (US) 0.004337 cup (UK)
50 minim (US) 0.0108 cup (UK)
100 minim (US) 0.0217 cup (UK)
1000 minim (US) 0.2168 cup (UK)

Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang cốc (Anh)

1 minim (US) = 0.000217 cup (UK)

1 cup (UK) = 4612 minim (US)

Ví dụ

Convert 15 minim (US) to cup (UK):
15 minim (US) = 15 × 0.000217 cup (UK) = 0.003253 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác