Chuyển đổi minim (Mỹ) sang gill (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị gill (Anh) [gi (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]
gill (Anh) [gi (UK)]

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

gill (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang gill (Anh)

minim (Mỹ) [minim (US)] gill (Anh) [gi (UK)]
0.01 minim (US) 0.000004 gi (UK)
0.10 minim (US) 0.000043 gi (UK)
1 minim (US) 0.000434 gi (UK)
2 minim (US) 0.000867 gi (UK)
3 minim (US) 0.001301 gi (UK)
5 minim (US) 0.002168 gi (UK)
10 minim (US) 0.004337 gi (UK)
20 minim (US) 0.008674 gi (UK)
50 minim (US) 0.0217 gi (UK)
100 minim (US) 0.0434 gi (UK)
1000 minim (US) 0.4337 gi (UK)

Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang gill (Anh)

1 minim (US) = 0.000434 gi (UK)

1 gi (UK) = 2306 minim (US)

Ví dụ

Convert 15 minim (US) to gi (UK):
15 minim (US) = 15 × 0.000434 gi (UK) = 0.006505 gi (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác