Chuyển đổi minim (Mỹ) sang centilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị centilít [cL]
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
centilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang centilít
| minim (Mỹ) [minim (US)] | centilít [cL] |
|---|---|
| 0.01 minim (US) | 0.000062 cL |
| 0.10 minim (US) | 0.000616 cL |
| 1 minim (US) | 0.006161 cL |
| 2 minim (US) | 0.0123 cL |
| 3 minim (US) | 0.0185 cL |
| 5 minim (US) | 0.0308 cL |
| 10 minim (US) | 0.0616 cL |
| 20 minim (US) | 0.1232 cL |
| 50 minim (US) | 0.3081 cL |
| 100 minim (US) | 0.6161 cL |
| 1000 minim (US) | 6.16 cL |
Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang centilít
1 minim (US) = 0.006161 cL
1 cL = 162.31 minim (US)
Ví dụ
Convert 15 minim (US) to cL:
15 minim (US) = 15 × 0.006161 cL = 0.092417 cL