Chuyển đổi minim (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)
minim (Mỹ) [minim (US)] | log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] |
---|---|
0.01 minim (US) | 0.000002 log (Biblical) |
0.10 minim (US) | 0.000020 log (Biblical) |
1 minim (US) | 0.000202 log (Biblical) |
2 minim (US) | 0.000403 log (Biblical) |
3 minim (US) | 0.000605 log (Biblical) |
5 minim (US) | 0.001008 log (Biblical) |
10 minim (US) | 0.002016 log (Biblical) |
20 minim (US) | 0.004033 log (Biblical) |
50 minim (US) | 0.0101 log (Biblical) |
100 minim (US) | 0.0202 log (Biblical) |
1000 minim (US) | 0.2016 log (Biblical) |
Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang log (Kinh Thánh)
1 minim (US) = 0.000202 log (Biblical)
1 log (Biblical) = 4959 minim (US)
Ví dụ
Convert 15 minim (US) to log (Biblical):
15 minim (US) = 15 × 0.000202 log (Biblical) = 0.003025 log (Biblical)