Chuyển đổi minim (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

minim (Mỹ) [minim (US)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 minim (US) 0.000022 fl oz (UK)
0.10 minim (US) 0.000217 fl oz (UK)
1 minim (US) 0.002168 fl oz (UK)
2 minim (US) 0.004337 fl oz (UK)
3 minim (US) 0.006505 fl oz (UK)
5 minim (US) 0.0108 fl oz (UK)
10 minim (US) 0.0217 fl oz (UK)
20 minim (US) 0.0434 fl oz (UK)
50 minim (US) 0.1084 fl oz (UK)
100 minim (US) 0.2168 fl oz (UK)
1000 minim (US) 2.17 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 minim (US) = 0.002168 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 461.17 minim (US)

Ví dụ

Convert 15 minim (US) to fl oz (UK):
15 minim (US) = 15 × 0.002168 fl oz (UK) = 0.032526 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác