Chuyển đổi minim (Mỹ) sang kilôlít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị kilôlít [kL]
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
kilôlít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang kilôlít
| minim (Mỹ) [minim (US)] | kilôlít [kL] |
|---|---|
| 0.01 minim (US) | 0.000000 kL |
| 0.10 minim (US) | 0.000000 kL |
| 1 minim (US) | 0.000000 kL |
| 2 minim (US) | 0.000000 kL |
| 3 minim (US) | 0.000000 kL |
| 5 minim (US) | 0.000000 kL |
| 10 minim (US) | 0.000001 kL |
| 20 minim (US) | 0.000001 kL |
| 50 minim (US) | 0.000003 kL |
| 100 minim (US) | 0.000006 kL |
| 1000 minim (US) | 0.000062 kL |
Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang kilôlít
1 minim (US) = 0.000000 kL
1 kL = 16230731 minim (US)
Ví dụ
Convert 15 minim (US) to kL:
15 minim (US) = 15 × 0.000000 kL = 0.000001 kL