Chuyển đổi minim (Mỹ) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]
pint (Anh) [pt (UK)]

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang pint (Anh)

minim (Mỹ) [minim (US)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 minim (US) 0.000001 pt (UK)
0.10 minim (US) 0.000011 pt (UK)
1 minim (US) 0.000108 pt (UK)
2 minim (US) 0.000217 pt (UK)
3 minim (US) 0.000325 pt (UK)
5 minim (US) 0.000542 pt (UK)
10 minim (US) 0.001084 pt (UK)
20 minim (US) 0.002168 pt (UK)
50 minim (US) 0.005421 pt (UK)
100 minim (US) 0.0108 pt (UK)
1000 minim (US) 0.1084 pt (UK)

Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang pint (Anh)

1 minim (US) = 0.000108 pt (UK)

1 pt (UK) = 9223 minim (US)

Ví dụ

Convert 15 minim (US) to pt (UK):
15 minim (US) = 15 × 0.000108 pt (UK) = 0.001626 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác