Chuyển đổi minim (Mỹ) sang cốc (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
minim (Mỹ) [minim (US)]
cốc (Mỹ) [cup (US)]

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang cốc (Mỹ)

minim (Mỹ) [minim (US)] cốc (Mỹ) [cup (US)]
0.01 minim (US) 0.000003 cup (US)
0.10 minim (US) 0.000026 cup (US)
1 minim (US) 0.000260 cup (US)
2 minim (US) 0.000521 cup (US)
3 minim (US) 0.000781 cup (US)
5 minim (US) 0.001302 cup (US)
10 minim (US) 0.002604 cup (US)
20 minim (US) 0.005208 cup (US)
50 minim (US) 0.0130 cup (US)
100 minim (US) 0.0260 cup (US)
1000 minim (US) 0.2604 cup (US)

Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang cốc (Mỹ)

1 minim (US) = 0.000260 cup (US)

1 cup (US) = 3840 minim (US)

Ví dụ

Convert 15 minim (US) to cup (US):
15 minim (US) = 15 × 0.000260 cup (US) = 0.003906 cup (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi minim (Mỹ) sang các đơn vị Âm lượng khác