Chuyển đổi minim (Mỹ) sang milimét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi minim (Mỹ) [minim (US)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
minim (Mỹ)
Định nghĩa:
milimét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi minim (Mỹ) sang milimét khối
| minim (Mỹ) [minim (US)] | milimét khối [mm^3] |
|---|---|
| 0.01 minim (US) | 0.6161 mm^3 |
| 0.10 minim (US) | 6.16 mm^3 |
| 1 minim (US) | 61.61 mm^3 |
| 2 minim (US) | 123.22 mm^3 |
| 3 minim (US) | 184.83 mm^3 |
| 5 minim (US) | 308.06 mm^3 |
| 10 minim (US) | 616.12 mm^3 |
| 20 minim (US) | 1232 mm^3 |
| 50 minim (US) | 3081 mm^3 |
| 100 minim (US) | 6161 mm^3 |
| 1000 minim (US) | 61612 mm^3 |
Cách chuyển đổi minim (Mỹ) sang milimét khối
1 minim (US) = 61.61 mm^3
1 mm^3 = 0.016231 minim (US)
Ví dụ
Convert 15 minim (US) to mm^3:
15 minim (US) = 15 × 61.61 mm^3 = 924.17 mm^3